Characters remaining: 500/500
Translation

phân vua

Academic
Friendly

Từ "phân bua" trong tiếng Việt có nghĩagiải thích hoặc biện minh cho một điều đó, thường khi người nói cảm thấy mình bị hiểu lầm hoặc bị chỉ trích. Từ này thường được sử dụng trong những tình huống người nói cần làm ý kiến, quan điểm của mình để người khác hiểu đúng hơn về hoàn cảnh hoặc lý do họ hành động như vậy.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi bị phê bình, anh ấy đã phân bua rằng mình đã làm hết sức có thể."
    • Trong câu này, "phân bua" thể hiện việc anh ấy giải thích lý do cho hành động của mình.
  2. Câu phức tạp:

    • "Mặc dù đã phân bua rất nhiều lần, nhưng mọi người vẫn không hiểu được quyết định của ấy."
    • đây, "phân bua" chỉ việc giải thích liên tục nhưng không đạt được kết quả như mong muốn.
Biến thể:
  • Từ "phân bua" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể thấy từ "bào chữa" gần nghĩa với "phân bua", cũng có nghĩagiải thích hoặc biện minh cho một hành động.
Các từ gần giống:
  • Bào chữa: Có nghĩađưa ra lý do hoặc giải thích để bảo vệ một hành động.
  • Giải thích: Đưa ra thông tin để người khác hiểu hơn về một điều đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Biện minh: Cũng có nghĩagiải thích lý do cho hành động của mình, thường được dùng khi cảm thấy cần phải bảo vệ mình trước sự chỉ trích.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "phân bua", bạn thường thấy mang tính chất hơi tiêu cực, nghĩa là người nghe có thể cảm thấy rằng người nói đang cố gắng thoái thác trách nhiệm hoặc không chấp nhận những chỉ trích.
  1. X. Phân bua.

Comments and discussion on the word "phân vua"